Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
宮人
[Cung Nhân]
みやびと
🔊
Danh từ chung
quan lại (quý tộc)
Hán tự
宮
Cung
đền thờ; cung điện
人
Nhân
người
Từ liên quan đến 宮人
侍臣
じしん
cận thần
公卿
くぎょう
quan lại cấp cao; quan chức cấp cao
公家
くげ
quý tộc triều đình; quý tộc; kuge
大宮人
おおみやびと
quan chức triều đình
大臣
だいじん
bộ trưởng
廷臣
ていしん
quan tòa
殿上人
てんじょうびと
quan lại