華僑 [Hoa Kiều]

かきょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

người Hoa hải ngoại

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 華僑
  • Cách đọc: かきょう
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa ngắn: Hoa kiều; người gốc Hoa sinh sống ở nước ngoài (đặc biệt Đông Nam Á)
  • Mức độ trang trọng: Trung tính → báo chí/học thuật
  • Lĩnh vực/Ngữ vực: Xã hội học, lịch sử di cư, kinh tế khu vực
  • Thường gặp trong: 華僑社会, 華僑資本, 華僑学校, 在外華僑
  • JLPT: N1 (từ báo chí/xã hội học)

2. Ý nghĩa chính

- Hoa kiều: người gốc Hoa cư trú ngoài Trung Quốc, thường nhấn đến mạng lưới kinh tế, văn hóa và cộng đồng ở nước sở tại. Trong báo chí Nhật, dùng tương đối phổ biến khi nói về Đông Nam Á, châu Mỹ.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 華僑 vs 華人: 華人 nhấn “người gốc Hoa” nói chung (bao gồm đã nhập quốc tịch sở tại); 華僶 (華僑) truyền thống nhấn “người Hoa ở nước ngoài” (thường giữ quốc tịch Trung Quốc). Cách dùng thực tế có thể chồng lấp, tùy ngữ cảnh.
  • 華僑 vs 中国系: 中国系 nhấn gốc gác (ethnic Chinese) mà không hàm ý quốc tịch.
  • 華僑 vs 在外中国人: cách nói trung tính “người Trung Quốc ở nước ngoài”, thiên về hiện trạng pháp lý/quốc tịch hơn là mạng lưới cộng đồng.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm điển hình: 華僑社会/華僑資本/在外華僑華僑学校/華僑向けサービス.
  • Động từ đi kèm: 形成する・移住する・連携する・活躍する・支える.
  • Ngữ cảnh: bài viết kinh tế khu vực, lịch sử di cư, nghiên cứu cộng đồng.
  • Lưu ý sắc thái: từ này mang bối cảnh lịch sử; khi viết học thuật hiện đại, nhiều tác giả phân biệt kỹ với 華人/中国系.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
華人Đồng nghĩa gầnNgười gốc HoaÍt nhấn quốc tịch
在外中国人Khái quátNgười Trung Quốc ở nước ngoàiTrung tính về sắc thái
中国系Liên quanDòng dõi gốc HoaNhấn nguồn gốc
華僑社会Liên quanCộng đồng Hoa kiềuĐơn vị cộng đồng
華僑学校Liên quanTrường học của Hoa kiềuGiáo dục cộng đồng
華語Liên quanTiếng HoaNgôn ngữ sử dụng trong cộng đồng
本土中国人Đối chiếuNgười Trung Quốc trong nướcĐối chiếu với hải ngoại
移民Khái quátDi dânThuật ngữ xã hội học

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (カ / はな): hoa, rực rỡ; trong từ Hán cổ còn biểu trưng “Trung Hoa”.
  • (キョウ / たず.ねる - ít dùng): người ở tạm nơi khác; bộ 亻 chỉ người.
  • Kết hợp: “người Hoa cư trú ở nước ngoài”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi dịch/viết, cân nhắc bối cảnh pháp lý và tự nhận dạng của cộng đồng. Báo chí Nhật đôi khi dùng 華僑 theo thói quen lịch sử; nghiên cứu hiện đại thường phân biệt 華僑 (liên hệ quốc tịch/định cư tạm) và 華人 (cộng đồng gốc Hoa rộng hơn). Tốt nhất là kiểm tra định nghĩa tác giả dùng trong bài gốc.

8. Câu ví dụ

  • 東南アジアには多くの華僑社会がある。
    Ở Đông Nam Á có nhiều cộng đồng Hoa kiều.
  • 彼は三世の華僑として現地で育った。
    Anh ấy là Hoa kiều đời thứ ba lớn lên tại địa phương.
  • 華僑ネットワークがビジネスを支えている。
    Mạng lưới Hoa kiều đang nâng đỡ hoạt động kinh doanh.
  • 史料を通じて近代の華僑の移動を調べる。
    Khảo cứu sự di chuyển của Hoa kiều cận đại qua tư liệu.
  • 華僑と華人の用語の違いを説明する。
    Giải thích sự khác nhau giữa thuật ngữ Hoa kiều và Hoa nhân.
  • その都市には古くから華僑街が形成された。
    Ở thành phố đó từ xưa đã hình thành khu phố Hoa kiều.
  • 大学は華僑向けの奨学金を設けた。
    Trường đại học lập học bổng dành cho Hoa kiều.
  • 政策は海外の華僑とも連携して進められた。
    Chính sách được thúc đẩy phối hợp với Hoa kiều ở hải ngoại.
  • 華僑経済の影響力は無視できない。
    Không thể xem nhẹ sức ảnh hưởng của nền kinh tế Hoa kiều.
  • 祭りでは華僑コミュニティが獅子舞を披露した。
    Trong lễ hội, cộng đồng Hoa kiều biểu diễn múa lân.
💡 Giải thích chi tiết về từ 華僑 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?