1. Thông tin cơ bản
- Từ: 華僑
- Cách đọc: かきょう
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa ngắn: Hoa kiều; người gốc Hoa sinh sống ở nước ngoài (đặc biệt Đông Nam Á)
- Mức độ trang trọng: Trung tính → báo chí/học thuật
- Lĩnh vực/Ngữ vực: Xã hội học, lịch sử di cư, kinh tế khu vực
- Thường gặp trong: 華僑社会, 華僑資本, 華僑学校, 在外華僑
- JLPT: N1 (từ báo chí/xã hội học)
2. Ý nghĩa chính
- Hoa kiều: người gốc Hoa cư trú ngoài Trung Quốc, thường nhấn đến mạng lưới kinh tế, văn hóa và cộng đồng ở nước sở tại. Trong báo chí Nhật, dùng tương đối phổ biến khi nói về Đông Nam Á, châu Mỹ.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 華僑 vs 華人: 華人 nhấn “người gốc Hoa” nói chung (bao gồm đã nhập quốc tịch sở tại); 華僶 (華僑) truyền thống nhấn “người Hoa ở nước ngoài” (thường giữ quốc tịch Trung Quốc). Cách dùng thực tế có thể chồng lấp, tùy ngữ cảnh.
- 華僑 vs 中国系: 中国系 nhấn gốc gác (ethnic Chinese) mà không hàm ý quốc tịch.
- 華僑 vs 在外中国人: cách nói trung tính “người Trung Quốc ở nước ngoài”, thiên về hiện trạng pháp lý/quốc tịch hơn là mạng lưới cộng đồng.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm điển hình: 華僑社会/華僑資本/在外華僑/華僑学校/華僑向けサービス.
- Động từ đi kèm: 形成する・移住する・連携する・活躍する・支える.
- Ngữ cảnh: bài viết kinh tế khu vực, lịch sử di cư, nghiên cứu cộng đồng.
- Lưu ý sắc thái: từ này mang bối cảnh lịch sử; khi viết học thuật hiện đại, nhiều tác giả phân biệt kỹ với 華人/中国系.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 華人 | Đồng nghĩa gần | Người gốc Hoa | Ít nhấn quốc tịch |
| 在外中国人 | Khái quát | Người Trung Quốc ở nước ngoài | Trung tính về sắc thái |
| 中国系 | Liên quan | Dòng dõi gốc Hoa | Nhấn nguồn gốc |
| 華僑社会 | Liên quan | Cộng đồng Hoa kiều | Đơn vị cộng đồng |
| 華僑学校 | Liên quan | Trường học của Hoa kiều | Giáo dục cộng đồng |
| 華語 | Liên quan | Tiếng Hoa | Ngôn ngữ sử dụng trong cộng đồng |
| 本土中国人 | Đối chiếu | Người Trung Quốc trong nước | Đối chiếu với hải ngoại |
| 移民 | Khái quát | Di dân | Thuật ngữ xã hội học |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 華 (カ / はな): hoa, rực rỡ; trong từ Hán cổ còn biểu trưng “Trung Hoa”.
- 僑 (キョウ / たず.ねる - ít dùng): người ở tạm nơi khác; bộ 亻 chỉ người.
- Kết hợp: “người Hoa cư trú ở nước ngoài”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi dịch/viết, cân nhắc bối cảnh pháp lý và tự nhận dạng của cộng đồng. Báo chí Nhật đôi khi dùng 華僑 theo thói quen lịch sử; nghiên cứu hiện đại thường phân biệt 華僑 (liên hệ quốc tịch/định cư tạm) và 華人 (cộng đồng gốc Hoa rộng hơn). Tốt nhất là kiểm tra định nghĩa tác giả dùng trong bài gốc.
8. Câu ví dụ
- 東南アジアには多くの華僑社会がある。
Ở Đông Nam Á có nhiều cộng đồng Hoa kiều.
- 彼は三世の華僑として現地で育った。
Anh ấy là Hoa kiều đời thứ ba lớn lên tại địa phương.
- 華僑ネットワークがビジネスを支えている。
Mạng lưới Hoa kiều đang nâng đỡ hoạt động kinh doanh.
- 史料を通じて近代の華僑の移動を調べる。
Khảo cứu sự di chuyển của Hoa kiều cận đại qua tư liệu.
- 華僑と華人の用語の違いを説明する。
Giải thích sự khác nhau giữa thuật ngữ Hoa kiều và Hoa nhân.
- その都市には古くから華僑街が形成された。
Ở thành phố đó từ xưa đã hình thành khu phố Hoa kiều.
- 大学は華僑向けの奨学金を設けた。
Trường đại học lập học bổng dành cho Hoa kiều.
- 政策は海外の華僑とも連携して進められた。
Chính sách được thúc đẩy phối hợp với Hoa kiều ở hải ngoại.
- 華僑経済の影響力は無視できない。
Không thể xem nhẹ sức ảnh hưởng của nền kinh tế Hoa kiều.
- 祭りでは華僑コミュニティが獅子舞を披露した。
Trong lễ hội, cộng đồng Hoa kiều biểu diễn múa lân.