精華 [Tinh Hoa]
せいか
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000

Danh từ chung

tinh hoa; tinh túy; hoa; vinh quang

Hán tự

Tinh tinh chế; tinh thần
Hoa rực rỡ; hoa; cánh hoa; sáng; bóng; phô trương; lộng lẫy