• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ca
  • Âm On:
  • Bộ Thủ: 衣 (Y)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 1
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

袈 là chữ hình thanh: bộ 衣 (áo, gợi ý về trang phục) và phần 加 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “áo cà sa, trang phục tôn giáo”. Về sau dùng để chỉ trang phục của tu sĩ, áo lễ.