袈裟懸け
[Ca Sa Huyền]
袈裟懸 [Ca Sa Huyền]
袈裟懸 [Ca Sa Huyền]
けさがけ
Danh từ chung
mặc áo cà sa; mặc quần áo như áo cà sa
🔗 袈裟
Danh từ chung
chém chéo từ vai
🔗 袈裟切り