袈裟固め [Ca Sa Cố]
袈裟固 [Ca Sa Cố]
けさがため

Danh từ chung

Lĩnh vực: Võ thuật

khóa khăn (trong judo)

Hán tự

Ca vải thô
Sa áo cà sa Phật giáo
Cố cứng lại; đông lại; đông đặc