• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thương Thưởng
  • Âm On: ソウ
  • Âm Kun: あお.い
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 13
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2276
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

蒼 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 艸 (cỏ, gợi ý nghĩa), bên phải là thanh phù 倉 (gợi âm). Nghĩa gốc: “màu xanh thẫm”. Về sau dùng để chỉ sự xanh tươi, xanh xao.