Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
蒼生
[Thương Sinh]
そうせい
🔊
Danh từ chung
quần chúng; nhân dân
Hán tự
蒼
Thương
xanh; nhợt nhạt
生
Sinh
sinh; cuộc sống