暮色蒼然 [Mộ Sắc Thương Nhiên]
ぼしょくそうぜん

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

tối tăm; ánh sáng u ám của hoàng hôn đang dần buông

Hán tự

Mộ buổi tối; hoàng hôn; cuối mùa; sinh kế; kiếm sống; dành thời gian
Sắc màu sắc
Thương xanh; nhợt nhạt
Nhiên loại; vậy; nếu vậy; trong trường hợp đó; ừ