• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bao
  • Âm On: ホウ
  • Âm Kun: ほ.める
  • Bộ Thủ: 衣 (Y) 亠 (Đầu)
  • Số Nét: 15
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2073
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

褒 là chữ hình thanh: bộ 衣 (áo, gợi ý) và phần 保 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “khen ngợi, tán dương”. Về sau dùng để chỉ sự ca ngợi hoặc tôn vinh.