Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
褒め歌う
[Bao Ca]
ほめうたう
🔊
Động từ Godan - đuôi “u”
hát ca ngợi
Hán tự
褒
Bao
khen ngợi; ca ngợi
歌
Ca
bài hát; hát