褒め殺し [Bao Sát]

誉め殺し [Dự Sát]

ほめ殺し [Sát]

ほめごろし
ほめころし
ホメごろし

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

chế giễu bằng cách khen ngợi quá mức