• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tiêu
  • Âm On: ショウ
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 15
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2033
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

蕉 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 艹 (cỏ, gợi ý về thực vật), bên phải là chữ 焦 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cây chuối”. Về sau dùng để chỉ loại cây này hoặc các sản phẩm từ nó.