• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cúc
  • Âm On: キク
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1287
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

菊 là chữ hình thanh: bộ 艹 (cỏ, gợi ý về thực vật) và thanh phù 匊 (gợi âm). Nghĩa gốc: “hoa cúc”. Về sau dùng để chỉ loài hoa này trong văn hóa và nghệ thuật.