Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
一菊
[Nhất Cúc]
いっきく
🔊
Danh từ chung
một gáo (nước)
Hán tự
一
Nhất
một
菊
Cúc
hoa cúc