1. Thông tin cơ bản
- Từ: 菊
- Cách đọc: きく
- Loại từ: Danh từ
- Sắc thái: Tên loài hoa; văn hóa truyền thống Nhật (biểu tượng hoàng gia, lễ tiết)
- Mẫu đi kèm: 菊の花, 菊人形, 菊まつり, 菊の御紋, 菊作り
- Ghi chú: Từ thuần Hán; xuất hiện nhiều trong văn hóa, nghệ thuật cắm hoa, và lễ hội mùa thu
2. Ý nghĩa chính
菊 là “hoa cúc” – loài hoa biểu tượng của mùa thu ở Nhật Bản. Hình hoa cúc còn gắn với 菊の御紋 (quốc huy hoàng gia) và nhiều lễ hội truyền thống.
3. Phân biệt
- 菊花: cách nói trang trọng/văn chương về hoa cúc; cũng dùng trong tên hội, lễ.
- 菊人形: tác phẩm nghệ thuật dùng hoa cúc trang trí hình nhân vật.
- 牡丹 (ぼたん), 桜 (さくら), 梅 (うめ): các loài hoa biểu tượng khác; khác mùa và biểu trưng văn hóa.
- Lưu ý: 菊芋 là “củ nần/rau diếp đất” (Jerusalem artichoke), không phải hoa cúc thông thường dù tên có chữ 菊.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mô tả thực vật/cảnh vật: 白い菊, 大輪の菊, 菊が咲く.
- Văn hóa lễ hội: 菊まつり, 重陽の節句(菊の節句), 菊酒.
- Biểu tượng: 菊の御紋 (huy hiệu hoàng gia), 菊花紋章.
- Nghệ thuật: 菊を活ける (cắm hoa cúc), 菊作り (nuôi trồng, tạo dáng hoa cúc).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 菊花 |
Đồng nghĩa |
Hoa cúc |
Sắc thái trang trọng/văn chương. |
| 菊の御紋 |
Liên quan |
Quốc huy hoa cúc |
Biểu tượng của Hoàng gia Nhật Bản. |
| 菊まつり |
Liên quan |
Lễ hội hoa cúc |
Lễ hội mùa thu tại nhiều địa phương. |
| 牡丹 |
Liên quan |
Hoa mẫu đơn |
Biểu tượng khác, nở vào mùa xuân–đầu hè. |
| 桜 |
Liên quan |
Hoa anh đào |
Biểu tượng mùa xuân của Nhật Bản. |
| 薔薇 |
Liên quan |
Hoa hồng |
So sánh về hình ảnh/biểu tượng. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 菊 (キク): bộ thảo 艹 chỉ thực vật; phần còn lại là thành phần biểu âm “匊”. Toàn thể mang nghĩa loài cây/hoa “cúc”.
- Đọc: On キク; dùng làm danh từ chỉ loài hoa.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong văn hóa Nhật, 菊 tượng trưng cho trường thọ, sự cao quý và tiết độ. Hình ảnh hoa cúc xuất hiện trong kimono, gia huy, đồ gốm và thơ haiku. Hãy chú ý mùa nở (mùa thu) để dùng trong văn cảnh mô tả thiên nhiên.
8. Câu ví dụ
- 庭に白い菊が咲き始めた。
Trong vườn hoa cúc trắng bắt đầu nở.
- 秋になると各地で菊まつりが開かれる。
Đến mùa thu, lễ hội hoa cúc được tổ chức khắp nơi.
- 祖母は毎年大輪の菊を丹精込めて育てている。
Bà tôi dồn tâm huyết trồng những bông cúc to mỗi năm.
- この紋章は菊の御紋として知られている。
Huy hiệu này được biết đến là quốc huy hoa cúc.
- 花瓶に菊を活けて玄関を飾った。
Tôi cắm hoa cúc vào bình để trang trí lối vào.
- 重陽の節句では菊酒を供える風習がある。
Trong lễ Trùng Dương có tục dâng rượu hoa cúc.
- 色とりどりの菊が市場に並んでいる。
Những bông cúc đủ màu sắc được bày ở chợ.
- 彼は見事な菊人形を作り上げた。
Anh ấy đã làm xong một tượng nhân bằng hoa cúc tuyệt đẹp.
- この種類の菊は香りが強い。
Loại cúc này có hương thơm mạnh.
- 雨で菊の花びらが少し傷んでしまった。
Mưa làm cánh hoa cúc bị hỏng đôi chút.