十日の菊 [Thập Nhật Cúc]
とおかのきく

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

⚠️Thành ngữ

đến quá muộn

hoa cúc nở muộn

🔗 重陽

Hán tự

Thập mười
Nhật ngày; mặt trời; Nhật Bản; đơn vị đếm cho ngày
Cúc hoa cúc