• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thiến
  • Âm On: セン
  • Âm Kun: あかね
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 9
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2422
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

茜 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 艹 (cỏ, gợi ý về thực vật), bên phải là phần 西 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cây cỏ có màu đỏ”. Về sau dùng để chỉ màu đỏ tươi.