• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lượng
  • Âm On: リョウ
  • Âm Kun: あきら.か; まことに
  • Bộ Thủ: 言 (Ngôn)
  • Số Nét: 15
  • JLPT: 1
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: あき; まさ; まこと
Hiển thị cách viết

Giải thích:

諒 là chữ hình thanh: bộ 言 (lời nói, gợi ý nghĩa giao tiếp) kết hợp với phần 亮 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “hiểu, thông cảm”. Về sau dùng để chỉ sự tha thứ, đồng cảm.