憫諒 [Mẫn Lượng]
愍諒 [Mẫn Lượng]
びんりょう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

thương hại; cảm thông

Hán tự

Mẫn lo lắng; lòng thương
Lượng sự thật; thực tế; hiểu; đánh giá cao
Mẫn thương hại; lòng thương