• Hán Tự:
  • Hán Việt: Uyển Uẩn
  • Âm On: エン オン
  • Âm Kun: その; う.つ
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 8
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2060
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: あや
Hiển thị cách viết

Giải thích:

苑 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 艹 (cỏ, gợi ý thực vật), bên phải là bộ 袁 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “vườn, công viên”. Về sau dùng để chỉ nơi trồng cây, hoa.