Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
芸苑
[Vân Uyển]
げいえん
🔊
Danh từ chung
giới nghệ thuật và văn học
Hán tự
芸
Vân
kỹ thuật; nghệ thuật; thủ công; biểu diễn; diễn xuất; trò; mánh khóe
苑
Uyển
vườn; công viên