Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
入苑券
[Nhập Uyển Khoán]
にゅうえんけん
🔊
Danh từ chung
vé vào vườn
Hán tự
入
Nhập
vào; chèn
苑
Uyển
vườn; công viên
券
Khoán
vé