文苑 [Văn Uyển]
文園 [Văn Viên]
ぶんえん

Danh từ chung

tuyển tập văn học

Hán tự

Văn câu; văn học; phong cách; nghệ thuật; trang trí; hình vẽ; kế hoạch; bộ văn (số 67)
Uyển vườn; công viên
Viên công viên; vườn; sân; nông trại