Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
文苑
[Văn Uyển]
文園
[Văn Viên]
ぶんえん
🔊
Danh từ chung
tuyển tập văn học
Hán tự
文
Văn
câu; văn học; phong cách; nghệ thuật; trang trí; hình vẽ; kế hoạch; bộ văn (số 67)
苑
Uyển
vườn; công viên
園
Viên
công viên; vườn; sân; nông trại