Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
珈琲苑
[Gia Bội Uyển]
コーヒーえん
🔊
Danh từ chung
⚠️Tên công ty
Kōhiien
Hán tự
珈
Gia
trâm cài tóc
琲
Bội
chuỗi ngọc
苑
Uyển
vườn; công viên