• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phiên
  • Âm On: ハン
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 18
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1896
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

藩 là chữ hình thanh: bộ 艹 (cỏ, gợi ý nghĩa) và phần 番 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “phên dậu, hàng rào”. Về sau dùng để chỉ các vùng đất phong kiến.