藩主 [Phiên Chủ]
蕃主 [Phiền Chủ]
はんしゅ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

lãnh chúa

Hán tự

Phiên gia tộc; hàng rào
Chủ chủ; chính
Phiền mọc um tùm

Từ liên quan đến 藩主