[Phiên]

はん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

⚠️Từ lịch sử

lãnh địa phong kiến

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

江戸えど時代じだいに、かくはん奨励しょうれいさくによって、全国ぜんこく各地かくち地場じば産業さんぎょうおこった。
Trong thời kỳ Edo, các hạt đã khuyến khích và phát triển các ngành công nghiệp địa phương khắp cả nước.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 藩(はん)
  • Loại từ: danh từ (thuật ngữ lịch sử)
  • Nghĩa khái quát: phiên, lãnh địa phong kiến thuộc các 大名 thời Edo (幕藩体制)
  • Từ ghép: 薩摩藩, 長州藩, 加賀藩, 仙台藩, 藩主, 藩士, 藩校, 藩政, 外様藩, 親藩, 譜代藩
  • Ngữ vực: lịch sử, học thuật, bảo tàng

2. Ý nghĩa chính

chỉ đơn vị lãnh thổ–chính trị do một đại danh (大名) cai quản dưới chế độ Mạc phủ. Ví dụ: 薩摩藩 (phiên Satsuma), 長州藩 (phiên Chōshū). Người đứng đầu là 藩主, thuộc hạ là 藩士, có trường học 藩校, chính trị 藩政.

3. Phân biệt

  • vs (ấn bản), (dốc/Osaka), (nhóm): đồng âm “はん” nhưng nghĩa khác hẳn.
  • là đơn vị phong kiến; không đồng nhất với 都道府県 hiện đại.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Đặt sau địa danh: X+藩(薩摩藩/長州藩/加賀藩)
  • Chỉ người/chức vụ: 藩主(chúa phiên), 藩士(võ sĩ thuộc phiên)
  • Ngữ cảnh: giáo khoa lịch sử Nhật, văn bản nghiên cứu thời Edo, bảo tàng, văn học lịch sử.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
大名Liên quanĐại danhLãnh chúa cai trị 藩
藩主Liên quanChúa phiênNgười đứng đầu 藩
藩士Liên quanVõ sĩ của phiênThuộc hạ của 藩主
藩政Liên quanChính trị của phiênQuản trị nội bộ
藩校Liên quanTrường của phiênGiáo dục trong phiên
幕府Liên quanMạc phủChính quyền trung ương thời Edo
幕藩体制Liên quanChế độ Mạc–PhiênCấu trúc chính trị thời Edo
領国/藩領Liên quanLãnh thổ phiênĐất đai thuộc phiên

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 藩: bộ thảo + hình thành từ ; âm On: ハン; gợi nghĩa “hàng rào/ranh” → lãnh địa.
  • Hán-Việt: phiên.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Hiểu đúng giúp đọc các tài liệu về Minh Trị Duy Tân: nhiều cải cách bắt đầu từ “bốn phiên” như 薩摩藩・長州藩. Tên phiên thường trùng với địa danh cổ, nên khi tra cứu lịch sử – bản đồ, hãy đối chiếu với tỉnh hiện đại để dễ hình dung.

8. Câu ví dụ

  • 薩摩は近代化に積極的だった。
    Phiên Satsuma tích cực trong việc hiện đại hóa.
  • 長州の志士たちは倒幕運動を主導した。
    Những chí sĩ của phiên Chōshū đã lãnh đạo phong trào lật đổ Mạc phủ.
  • 加賀は石高が大きく「加賀百万石」と呼ばれた。
    Phiên Kaga có sản lượng lúa lớn nên được gọi là “Kaga một triệu thạch”.
  • 主は江戸に参勤交代で出向いた。
    Chúa phiên phải đến Edo theo chế độ xen kẽ chầu.
  • 校では朱子学が重視された。
    Tại trường phiên, Nho học Chu Tử được coi trọng.
  • 仙台の城下町は現在の中心市街地につながる。
    Phố quanh thành của phiên Sendai nối tiếp thành khu trung tâm hiện nay.
  • 幕府と各の関係を幕藩体制という。
    Mối quan hệ giữa Mạc phủ và các phiên gọi là chế độ Mạc–Phiên.
  • 士の身分は明治維新で大きく変わった。
    Thân phận võ sĩ của các phiên thay đổi lớn trong Minh Trị Duy Tân.
  • 外様は幕府から警戒されていた。
    Các phiên ngoại thích bị Mạc phủ cảnh giác.
  • 邸跡は今では公園になっている。
    Di tích dinh thự của phiên nay đã trở thành công viên.
💡 Giải thích chi tiết về từ 藩 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?