1. Thông tin cơ bản
- Từ: 藩(はん)
- Loại từ: danh từ (thuật ngữ lịch sử)
- Nghĩa khái quát: phiên, lãnh địa phong kiến thuộc các 大名 thời Edo (幕藩体制)
- Từ ghép: 薩摩藩, 長州藩, 加賀藩, 仙台藩, 藩主, 藩士, 藩校, 藩政, 外様藩, 親藩, 譜代藩
- Ngữ vực: lịch sử, học thuật, bảo tàng
2. Ý nghĩa chính
藩 chỉ đơn vị lãnh thổ–chính trị do một đại danh (大名) cai quản dưới chế độ Mạc phủ. Ví dụ: 薩摩藩 (phiên Satsuma), 長州藩 (phiên Chōshū). Người đứng đầu là 藩主, thuộc hạ là 藩士, có trường học 藩校, chính trị 藩政.
3. Phân biệt
- 藩 vs 版 (ấn bản), 阪 (dốc/Osaka), 班 (nhóm): đồng âm “はん” nhưng nghĩa khác hẳn.
- 藩 là đơn vị phong kiến; không đồng nhất với 都道府県 hiện đại.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Đặt sau địa danh: X+藩(薩摩藩/長州藩/加賀藩)
- Chỉ người/chức vụ: 藩主(chúa phiên), 藩士(võ sĩ thuộc phiên)
- Ngữ cảnh: giáo khoa lịch sử Nhật, văn bản nghiên cứu thời Edo, bảo tàng, văn học lịch sử.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 大名 | Liên quan | Đại danh | Lãnh chúa cai trị 藩 |
| 藩主 | Liên quan | Chúa phiên | Người đứng đầu 藩 |
| 藩士 | Liên quan | Võ sĩ của phiên | Thuộc hạ của 藩主 |
| 藩政 | Liên quan | Chính trị của phiên | Quản trị nội bộ |
| 藩校 | Liên quan | Trường của phiên | Giáo dục trong phiên |
| 幕府 | Liên quan | Mạc phủ | Chính quyền trung ương thời Edo |
| 幕藩体制 | Liên quan | Chế độ Mạc–Phiên | Cấu trúc chính trị thời Edo |
| 領国/藩領 | Liên quan | Lãnh thổ phiên | Đất đai thuộc phiên |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 藩: bộ thảo 艹 + hình thành từ 番; âm On: ハン; gợi nghĩa “hàng rào/ranh” → lãnh địa.
- Hán-Việt: phiên.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Hiểu đúng 藩 giúp đọc các tài liệu về Minh Trị Duy Tân: nhiều cải cách bắt đầu từ “bốn phiên” như 薩摩藩・長州藩. Tên phiên thường trùng với địa danh cổ, nên khi tra cứu lịch sử – bản đồ, hãy đối chiếu với tỉnh hiện đại để dễ hình dung.
8. Câu ví dụ
- 薩摩藩は近代化に積極的だった。
Phiên Satsuma tích cực trong việc hiện đại hóa.
- 長州藩の志士たちは倒幕運動を主導した。
Những chí sĩ của phiên Chōshū đã lãnh đạo phong trào lật đổ Mạc phủ.
- 加賀藩は石高が大きく「加賀百万石」と呼ばれた。
Phiên Kaga có sản lượng lúa lớn nên được gọi là “Kaga một triệu thạch”.
- 藩主は江戸に参勤交代で出向いた。
Chúa phiên phải đến Edo theo chế độ xen kẽ chầu.
- 藩校では朱子学が重視された。
Tại trường phiên, Nho học Chu Tử được coi trọng.
- 仙台藩の城下町は現在の中心市街地につながる。
Phố quanh thành của phiên Sendai nối tiếp thành khu trung tâm hiện nay.
- 幕府と各藩の関係を幕藩体制という。
Mối quan hệ giữa Mạc phủ và các phiên gọi là chế độ Mạc–Phiên.
- 藩士の身分は明治維新で大きく変わった。
Thân phận võ sĩ của các phiên thay đổi lớn trong Minh Trị Duy Tân.
- 外様藩は幕府から警戒されていた。
Các phiên ngoại thích bị Mạc phủ cảnh giác.
- 藩邸跡は今では公園になっている。
Di tích dinh thự của phiên nay đã trở thành công viên.