環境庁 [Hoàn Cảnh Sảnh]
かんきょうちょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chung

Cơ quan Môi trường

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ公式こうしき肩書かたがきは環境庁かんきょうちょう長官ちょうかんです。
Chức vụ chính thức của anh ấy là Chủ tịch Cơ quan Môi trường.

Hán tự

Hoàn vòng; vòng tròn; vòng lặp
Cảnh biên giới
Sảnh văn phòng chính phủ