• Hán Tự:
  • Hán Việt: Suy Súy
  • Âm On: スイ
  • Âm Kun: おとろ.える
  • Bộ Thủ: 衣 (Y) 亠 (Đầu)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1432
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

衰 là chữ hội ý: gồm bộ 衣 (áo) và bộ 夂 (đi chậm, gợi ý về sự suy yếu). Nghĩa gốc: “suy yếu, tàn tạ”. Về sau dùng để chỉ sự suy giảm, suy tàn.