Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
衰残
[Suy Tàn]
すいざん
🔊
Tính từ đuôi na
Danh từ chung
gầy mòn
Hán tự
衰
Suy
suy yếu; suy tàn
残
Tàn
còn lại; dư