Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
弱り衰える
[Nhược Suy]
よわりおとろえる
🔊
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)
suy yếu
Hán tự
弱
Nhược
yếu
衰
Suy
suy yếu; suy tàn