栄枯盛衰 [Vinh Khô Thịnh Suy]
えいこせいすい

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

thăng trầm cuộc đời

JP: 栄枯盛衰えいこせいすいならい。

VI: Thịnh suy là lẽ thường tình của đời.

Hán tự

Vinh phồn thịnh; thịnh vượng; vinh dự; vinh quang; lộng lẫy
Khô héo; chết; khô héo; đã được xử lý
Thịnh phát đạt; giao phối
Suy suy yếu; suy tàn