Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
衰躯
[Suy Khu]
すいく
🔊
Danh từ chung
cơ thể gầy yếu
Hán tự
衰
Suy
suy yếu; suy tàn
躯
Khu
cơ thể; xác chết; cây có lõi mục