• Hán Tự:
  • Hán Việt: Mạt
  • Âm On: マツ バツ
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 8
  • JLPT: 1
  • Lớp Học: 9
  • Nanori:
Hiển thị cách viết

Giải thích:

茉 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 艸 (cỏ, gợi ý), bên phải là phần 末 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “hoa nhài”. Về sau dùng để chỉ loại hoa có mùi thơm.