• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hạt Cát
  • Âm On: カツ
  • Bộ Thủ: 衣 (Y)
  • Số Nét: 13
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2186
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

褐 là chữ hình thanh: bộ 衤 (áo, gợi ý) và phần 曷 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “màu nâu”. Về sau dùng để chỉ màu sắc của vải, quần áo.