褐変 [Hạt 変]
かっぺん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

nâu hóa

Hán tự

Hạt nâu; áo kimono len
bất thường; thay đổi; kỳ lạ

Từ liên quan đến 褐変