褐色脂肪組織 [Hạt Sắc Chi Phương Tổ Chức]
かっしょくしぼうそしき

Danh từ chung

mỡ nâu

Hán tự

Hạt nâu; áo kimono len
Sắc màu sắc
Chi mỡ; nhựa
Phương béo phì; mỡ
Tổ hiệp hội; bện; tết; xây dựng; lắp ráp; đoàn kết; hợp tác; vật lộn
Chức dệt; vải