茶褐色 [Trà Hạt Sắc]

ちゃかっしょく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

màu nâu đỏ