褐色
[Hạt Sắc]
かっしょく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000
Độ phổ biến từ: Top 20000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
nâu sẫm; màu da rám nắng
JP: そのピアノは美しい、濃い褐色の木で作られていました。
VI: Cái piano đó được làm từ gỗ màu nâu đậm rất đẹp.