茶色 [Trà Sắc]

ちゃいろ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

màu nâu

JP: そのいぬ茶色ちゃいろちいさくて、やせています。

VI: Con chó đó nhỏ, màu nâu và gầy.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

茶色ちゃいろ動物どうぶつは?
Con vật màu nâu là gì?
茶色ちゃいろがいいんですが。
Tôi thích màu nâu.
そのねこ茶色ちゃいろです。
Con mèo đó màu nâu.
トムのいぬ茶色ちゃいろです。
Con chó của Tom màu nâu.
かれくつ茶色ちゃいろだ。
Đôi giày của anh ấy màu nâu.
あさ茶色ちゃいろトーストがいいです。
Buổi sáng tôi thích ăn bánh mì nướng màu nâu.
その茶色ちゃいろ帽子ぼうしふるいです。
Chiếc mũ màu nâu đó cũ rồi.
あきには茶色ちゃいろになる。
Lá cây chuyển sang màu nâu vào mùa thu.
メアリーの茶色ちゃいろひとみうつくしい。
Đôi mắt màu nâu của Mary rất đẹp.
トムはかみ茶色ちゃいろめた。
Tom nhuộm tóc màu nâu.

Hán tự

Từ liên quan đến 茶色

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 茶色
  • Cách đọc: ちゃいろ
  • Loại từ: Danh từ chỉ màu; tính từ danh (dùng với の)
  • Nghĩa khái quát: màu nâu.
  • Lưu ý: Tính từ i tương ứng là 茶色い (ちゃいろい), nhưng từ gốc ở đây là 茶色.

2. Ý nghĩa chính

Chỉ màu nâu như màu trà đã pha. Dùng mô tả quần áo, tóc, mắt, đồ vật, đất, gỗ... Ví dụ: 茶色のコート, 茶色の目.

3. Phân biệt

  • 茶色 vs 茶色い: 茶色のN (nâu + danh từ); 茶色いN (nâu, tính từ i). Cả hai đều tự nhiên.
  • 褐色 (かっしょく): nâu sẫm/“nâu đất” mang sắc thái học thuật/trang trọng.
  • こげ茶色: nâu đậm; 薄茶色: nâu nhạt; ベージュ: be (gần nâu nhạt).
  • ブラウン: “brown” kiểu từ mượn, dùng trong thời trang/mỹ phẩm.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu cơ bản: 茶色の+N (茶色の靴, 茶色の髪, 茶色のジャケット).
  • Miêu tả sắc độ: 濃い茶色/薄い茶色 (nâu đậm/nâu nhạt).
  • Kết hợp: 赤茶色 (nâu đỏ), 黄茶色 (nâu vàng).
  • Lĩnh vực: thời trang, mỹ thuật, thiết kế nội thất, mô tả tự nhiên.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
茶色い Biến thể Nâu (tính từ i) Dùng trực tiếp trước danh từ: 茶色いコート
褐色 Gần nghĩa Nâu sẫm Sắc thái học thuật/trang trọng
こげ茶色 Liên quan Nâu đậm Đậm hơn 茶色
ブラウン Đồng nghĩa mượn Brown Thời trang, mỹ phẩm, marketing
ベージュ Liên quan Màu be Gần nâu nhạt
栗色 Liên quan Màu hạt dẻ Nâu pha đỏ; tóc mắt

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (チャ/さ): trà, màu trà.
  • (ショク/いろ): màu sắc.
  • Tổ hợp nghĩa: “màu của trà” → màu nâu.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi mô tả trang phục, 茶色 dễ tạo cảm giác ấm áp, chín chắn. Kết hợp an toàn là 茶色×ベージュ hoặc 茶色×ネイビー. Trong hội họa, nâu là màu trung tính giúp làm nền cho điểm nhấn nóng/ lạnh.

8. Câu ví dụ

  • 茶色のコートを買った。
    Tôi đã mua một chiếc áo khoác màu nâu.
  • 秋になると森が茶色に染まる。
    Đến mùa thu, khu rừng nhuộm màu nâu.
  • 茶色のブーツは合わせやすい。
    Boot màu nâu dễ phối đồ.
  • 彼は茶色の瞳をしている。
    Anh ấy có đôi mắt màu nâu.
  • 壁を茶色に塗り替えた。
    Đã sơn lại bức tường thành màu nâu.
  • 茶色の革鞄は長く使える。
    Túi da màu nâu dùng bền lâu.
  • コーヒーは深い茶色をしている。
    Cà phê có màu nâu đậm.
  • 彼女は茶色の髪がよく似合う。
    Em ấy rất hợp với mái tóc màu nâu.
  • 土は乾くと茶色になる。
    Đất khi khô chuyển sang màu nâu.
  • 部屋の家具は茶色で統一した。
    Nội thất trong phòng được đồng bộ màu nâu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 茶色 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?