1. Thông tin cơ bản
- Từ: 茶色
- Cách đọc: ちゃいろ
- Loại từ: Danh từ chỉ màu; tính từ danh (dùng với の)
- Nghĩa khái quát: màu nâu.
- Lưu ý: Tính từ i tương ứng là 茶色い (ちゃいろい), nhưng từ gốc ở đây là 茶色.
2. Ý nghĩa chính
Chỉ màu nâu như màu trà đã pha. Dùng mô tả quần áo, tóc, mắt, đồ vật, đất, gỗ... Ví dụ: 茶色のコート, 茶色の目.
3. Phân biệt
- 茶色 vs 茶色い: 茶色のN (nâu + danh từ); 茶色いN (nâu, tính từ i). Cả hai đều tự nhiên.
- 褐色 (かっしょく): nâu sẫm/“nâu đất” mang sắc thái học thuật/trang trọng.
- こげ茶色: nâu đậm; 薄茶色: nâu nhạt; ベージュ: be (gần nâu nhạt).
- ブラウン: “brown” kiểu từ mượn, dùng trong thời trang/mỹ phẩm.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu cơ bản: 茶色の+N (茶色の靴, 茶色の髪, 茶色のジャケット).
- Miêu tả sắc độ: 濃い茶色/薄い茶色 (nâu đậm/nâu nhạt).
- Kết hợp: 赤茶色 (nâu đỏ), 黄茶色 (nâu vàng).
- Lĩnh vực: thời trang, mỹ thuật, thiết kế nội thất, mô tả tự nhiên.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 茶色い |
Biến thể |
Nâu (tính từ i) |
Dùng trực tiếp trước danh từ: 茶色いコート |
| 褐色 |
Gần nghĩa |
Nâu sẫm |
Sắc thái học thuật/trang trọng |
| こげ茶色 |
Liên quan |
Nâu đậm |
Đậm hơn 茶色 |
| ブラウン |
Đồng nghĩa mượn |
Brown |
Thời trang, mỹ phẩm, marketing |
| ベージュ |
Liên quan |
Màu be |
Gần nâu nhạt |
| 栗色 |
Liên quan |
Màu hạt dẻ |
Nâu pha đỏ; tóc mắt |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 茶 (チャ/さ): trà, màu trà.
- 色 (ショク/いろ): màu sắc.
- Tổ hợp nghĩa: “màu của trà” → màu nâu.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi mô tả trang phục, 茶色 dễ tạo cảm giác ấm áp, chín chắn. Kết hợp an toàn là 茶色×ベージュ hoặc 茶色×ネイビー. Trong hội họa, nâu là màu trung tính giúp làm nền cho điểm nhấn nóng/ lạnh.
8. Câu ví dụ
- 茶色のコートを買った。
Tôi đã mua một chiếc áo khoác màu nâu.
- 秋になると森が茶色に染まる。
Đến mùa thu, khu rừng nhuộm màu nâu.
- 茶色のブーツは合わせやすい。
Boot màu nâu dễ phối đồ.
- 彼は茶色の瞳をしている。
Anh ấy có đôi mắt màu nâu.
- 壁を茶色に塗り替えた。
Đã sơn lại bức tường thành màu nâu.
- 茶色の革鞄は長く使える。
Túi da màu nâu dùng bền lâu.
- コーヒーは深い茶色をしている。
Cà phê có màu nâu đậm.
- 彼女は茶色の髪がよく似合う。
Em ấy rất hợp với mái tóc màu nâu.
- 土は乾くと茶色になる。
Đất khi khô chuyển sang màu nâu.
- 部屋の家具は茶色で統一した。
Nội thất trong phòng được đồng bộ màu nâu.