ブラウン
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
màu nâu
🔗 茶色
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ブラウンさんは女優であるらしい。
Có vẻ như ông Brown là một diễn viên.
彼女の旧姓はブラウンだ。
Họ tên trước khi kết hôn của cô ấy là Brown.
ブラウンさんから電話です。
Có điện thoại từ anh Brown.
ブラウンさんは医者だ。
Ông Brown là bác sĩ.
ブラウン氏は医者です。
Ông Brown là bác sĩ.
ヒューズさん、ピーター・ブラウンです。
Xin chào, tôi là Peter Brown.
ブラウン夫人は日本語が分かる。
Bà Brown hiểu tiếng Nhật.
一番好きな色はブラウンです。
Màu yêu thích của tôi là màu nâu.
ブラウンさんから電話のようです。
Có vẻ như có cuộc gọi từ ông Brown.
ブラウンさんは彼女の父親です。
Ông Brown là cha của cô ấy.