• Hán Tự:
  • Hán Việt: Chẩn
  • Âm On: シン
  • Âm Kun: み.る
  • Bộ Thủ: 言 (Ngôn)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1019
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

診 là chữ hình thanh: bộ 言 (lời nói, gợi ý về giao tiếp) và phần 㱿 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “khám bệnh, chẩn đoán”. Về sau dùng để chỉ việc kiểm tra sức khỏe.