1. Thông tin cơ bản
- Từ: 打診
- Cách đọc: だしん
- Loại từ: danh từ; động từ với する(打診する)
- Nghĩa khái quát: thăm dò, hỏi dò; gõ chẩn (y khoa)
- Lĩnh vực: kinh doanh, đàm phán, nhân sự, chính trị; y học nội khoa
2. Ý nghĩa chính
- Thăm dò/đề nghị thử phản ứng: liên hệ khéo léo để xem khả năng đồng ý, tham gia, hợp tác. Ví dụ: 参加を打診する。
- Gõ chẩn (percussion) trong khám bệnh: gõ vùng ngực/bụng để nghe âm thanh chẩn đoán. Ví dụ: 胸部を打診する。
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 打診 vs 打診音: hành động thăm dò/gõ chẩn vs âm thanh phát ra khi gõ.
- 打診する vs 打ち合わせする: thăm dò khả năng, ý định vs họp bàn cụ thể.
- 探りを入れる: khẩu ngữ của “thăm dò”, sắc thái ít trang trọng hơn 打診.
- Đối lập: 直談判(đàm phán trực tiếp, thẳng thắn), 明言(nói rõ ràng, khẳng định)。
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: Aに参加を打診する/受け入れ可否を打診する/内々に打診があった。
- Y khoa: 医師が胸部を打診する(bác sĩ gõ chẩn vùng ngực)。
- Ngữ cảnh: nhân sự (mời nhận chức), M&A (thăm dò mua lại), đối tác (khả năng hợp tác), chính trị (liên minh).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 内々に |
Liên quan |
Trong nội bộ, không chính thức |
Thường đi kèm 打診 |
| 打診音 |
Liên quan (y) |
Âm gõ chẩn |
Thuật ngữ y khoa |
| 探りを入れる |
Đồng nghĩa khẩu ngữ |
Thăm dò |
Ít trang trọng |
| 打ち合わせ |
Liên quan |
Họp bàn |
Không đồng nghĩa; là bàn bạc chi tiết |
| 直談判 |
Đối nghĩa (cách tiếp cận) |
Đàm phán trực tiếp |
Không vòng vo, không thăm dò |
| 明言 |
Đối nghĩa (kết quả) |
Tuyên bố rõ ràng |
Đối lập với thăm dò mơ hồ |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
打(đánh, gõ; On: ダ)+ 診(chẩn đoán; On: シン)→ “gõ để chẩn”, và mở rộng nghĩa sang “gõ cửa thăm dò”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi dùng 打診 trong kinh doanh, nên thêm trạng thái: 非公式に/内密に để nhấn mạnh tính thăm dò. Về y khoa, 打診 là kỹ năng nghe – so sánh âm trong/đục để gợi ý bệnh lý (tràn dịch, xẹp phổi...). Sự mượn nghĩa sang đàm phán rất tự nhiên trong tiếng Nhật.
8. Câu ví dụ
- 取引先に共同開発を打診した。
Đã thăm dò đối tác về việc cùng phát triển.
- 内々に人事異動の受け入れを打診された。
Tôi được thăm dò nội bộ về việc chấp nhận điều chuyển nhân sự.
- 参加可否を打診するメールを送った。
Đã gửi email để thăm dò việc có tham gia hay không.
- 医師が胸部を打診して肺の状態を確認した。
Bác sĩ gõ chẩn vùng ngực để kiểm tra tình trạng phổi.
- 買収の可能性について先方へ打診した。
Đã thăm dò phía bên kia về khả năng mua lại.
- 記者は大臣に辞任の意向を打診した。
Phóng viên thăm dò ý định từ chức của bộ trưởng.
- 彼は監督就任を打診されたが即答を避けた。
Anh ấy được mời thăm dò làm huấn luyện viên nhưng tránh trả lời ngay.
- 開発スケジュールの前倒しを打診してみる。
Thử thăm dò việc đẩy sớm tiến độ phát triển.
- 患者の腹部を打診し、鼓音を確認した。
Gõ chẩn bụng bệnh nhân và xác nhận âm trống.
- 資金提供の是非を投資家に打診する。
Thăm dò nhà đầu tư về việc có cấp vốn hay không.