診察
[Chẩn Sát]
しんさつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
khám bệnh; kiểm tra sức khỏe; tư vấn
JP: 医者は私ののどを診察した。
VI: Bác sĩ đã kiểm tra cổ họng của tôi.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
診察は以上です。
Cuộc khám bệnh kết thúc ở đây.
診察しましょう。
Chúng ta hãy bắt đầu khám.
診察を受けたいのです。
Tôi muốn được khám bệnh.
初めての診察ですか。
Đây có phải là lần khám bệnh đầu tiên của bạn không?
診察していただきたいです。
Tôi muốn được khám bệnh.
これが診察券です。
Đây là thẻ khám bệnh.
診察台からおりてください。
Xin hãy xuống khỏi bàn khám.
先生が今、診察中です。
Bác sĩ đang khám bệnh.
医師は赤ん坊を診察した。
Bác sĩ đã khám cho đứa bé.
診察の予約をしたいのですが。
Tôi muốn đặt lịch khám bệnh.