触診 [Xúc Chẩn]
しょくしん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

Lĩnh vực: Y học

sờ nắn

Hán tự

Xúc tiếp xúc; chạm; cảm nhận; công bố; xung đột
Chẩn kiểm tra; chẩn đoán