診療所
[Chẩn Liệu Sở]
しんりょうじょ
しんりょうしょ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
phòng khám
JP: 昨日父が心臓発作を起こしたが、診療所が近くにあるのは好運だった。
VI: Hôm qua bố tôi bị đau tim, may mắn là phòng khám gần nhà.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼の診療所は、そのスキャンダル以来多くの患者を失った。
Phòng khám của anh ấy đã mất nhiều bệnh nhân kể từ sau vụ bê bối đó.