• Hán Tự:
  • Hán Việt: Mao
  • Âm On: ボウ ミョウ
  • Âm Kun: かや; ちがや
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 8
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1895
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: ち; じ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

茅 là chữ hình thanh: bộ 艹 (cỏ, gợi ý) và phần 矛 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cỏ tranh”. Về sau dùng để chỉ các loại cỏ dùng lợp mái.