国境 [Quốc Cảnh]

国界 [Quốc Giới]

こっきょう – 国境
くにざかい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chung

biên giới quốc gia

JP: イングランドとスコットランドの恒常こうじょうてき国境こっきょう戦争せんそうわった。

VI: Cuộc chiến biên giới liên tục giữa Anh và Scotland đã kết thúc.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

スポーツに国境こっきょうはない。
Thể thao không biên giới.
音楽おんがく国境こっきょうなし。
Âm nhạc không biên giới.
国境こっきょうまで、どれぐらいある?
Còn bao xa đến biên giới?
スポーツは国境こっきょうえる。
Thể thao vượt qua mọi biên giới.
明日あしたちゅうには国境こっきょうえます。
Ngày mai tôi sẽ qua biên giới.
カナダとの国境こっきょうまでどれぐらいですか?
Bao xa đến biên giới Canada?
かれらは国境こっきょうえてった。
Họ đã vượt qua biên giới.
かれ国境こっきょうえてった。
Anh ấy đã vượt qua biên giới.
観光かんこうバスは、国境こっきょうえました。
Xe buýt du lịch đã vượt qua biên giới.
国境こっきょうでパスポートの提示ていじもとめられた。
Tôi đã được yêu cầu xuất trình hộ chiếu ở biên giới.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 国境
  • Cách đọc: こっきょう
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: biên giới quốc gia; ranh giới giữa các nước
  • Biến thể liên quan: 国境線 (đường biên giới), 国境地帯 (vùng biên), 国境を越える/越す (vượt biên giới)

2. Ý nghĩa chính

国境 là ranh giới pháp lý-địa lý phân định chủ quyền giữa các quốc gia; có thể là đường bộ, sông, biển (海上国境) hay đường thẳng trên bản đồ.

3. Phân biệt

  • 境界: ranh giới nói chung (địa giới, ranh sản xuất, khoa học). 国境 chuyên cho quốc gia.
  • 県境: ranh giới giữa các tỉnh (prefectures) trong nước.
  • 国境線: nhấn vào “đường” biên giới (line), thường dùng trong bản đồ/quân sự.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 国境を越える/接する/閉鎖する/管理する.
  • Ngữ cảnh: ngoại giao, an ninh, du lịch, lịch sử.
  • Ẩn dụ: 言語の国境 (biên giới ngôn ngữ) để nói ranh giới văn hóa.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
国境線 Liên quan hẹp Đường biên giới Nhấn đường vẽ/pháp lý.
県境 Đối chiếu nội địa Ranh giới tỉnh Trong phạm vi một quốc gia.
国境警備 Liên quan Tuần tra biên giới Lực lượng/quản lý.
入国管理 Liên quan Quản lý nhập cảnh Thủ tục hải quan/xuất nhập cảnh.
越境 Động từ danh hóa Vượt biên Thường dùng trong logistics/kinh doanh: 越境EC.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : quốc gia.
  • : ranh giới, biên.
  • Hợp nghĩa: ranh giới quốc gia → 国境.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong báo chí, cụm 国境管理・国境閉鎖・国境をまたぐ xuất hiện dày đặc khi có dịch bệnh hay xung đột. Hình ảnh biên giới cũng thường được dùng ẩn dụ để bàn về ranh giới văn hóa/số hóa.

8. Câu ví dụ

  • 川が両国の国境になっている。
    Con sông là biên giới giữa hai nước.
  • 国境を越えて貿易が行われる。
    Thương mại diễn ra vượt qua biên giới quốc gia.
  • パンデミックで国境が一時閉鎖された。
    Biên giới đã tạm thời đóng do đại dịch.
  • ここから国境までは車で一時間だ。
    Từ đây đến biên giới mất một giờ lái xe.
  • 海上国境の画定が課題だ。
    Việc phân định biên giới trên biển là vấn đề cần giải quyết.
  • 国境警備が強化された。
    Tuần tra biên giới đã được tăng cường.
  • 文化の国境を乗り越える。
    Vượt qua những biên giới văn hóa.
  • 二国間で国境線が確定した。
    Đường biên giới giữa hai nước đã được xác định.
  • 密輸団が国境を不正に越えた。
    Nhóm buôn lậu đã vượt biên trái phép.
  • この峠が国境の目印になっている。
    Đèo này là dấu mốc của biên giới.
💡 Giải thích chi tiết về từ 国境 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?