• Hán Tự:
  • Hán Việt: Điểu
  • Âm On: チョウ
  • Âm Kun: つた
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 14
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2215
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: たつ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

蔦 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 艹 (cỏ, thực vật → gợi ý về cây cỏ), bên phải là phần 兆 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cây nho”. Về sau dùng để chỉ loại cây leo.